Padan 95SP - 100gr x 150 gói
| Cây trồng | Đối tượng | Liều lượng | Lượng nước | PHI (ngày) |
| Lúa | Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu | 20 – 28 g/bình 16 lít (0.5 – 0.7 kg/ha) |
400 – 600 lít/ha | 7 |
| Lạc | Sâu khoang | 20 – 28 g/bình 16 lít (0.5 – 0.7 kg/ha) |
400 – 600 lít/ha | 7 |
| Mía | Sâu đục thân | 30 – 40 g/bình 16 lít (0.75 – 1 kg/ha) |
400 – 600 lít/ha | 7 |